Hộp sấy tuần hoàn không khí nóng RXH được sử dụng phổ biến trong công nghiệp dược phẩm, thực phẩm, hoá chất...Máy dùng để sấy khô hoặc làm mất độ ẩm trong nguyên liệu. Sản phẩm được sấy nhờ vào sức nóng toát ra từ bộ phận tiếp nhiệt, quá trình làm nóng để sấy này được tiến hành theo kiểu tuần hoàn. Trong quá trình sấy, hộp sấy (lò sấy) sẽ không ngừng trao đổi bổ sung khí nóng làm ổn định và cân bằng nhiệt trong lò.
Thông số kỹ thuật
Model | RXH-5-C | RXH-14-C | RXH-27-C |
Kiểu cũ | CT-0 | CT-C-I | CT-C-II |
Số lượng vật liệu sấy khô (Kg) | 25 | 100 | 200 |
Công suất động cơ (Kw) | 0.45 | 0.45 | 0.9 |
Lượng hơi nước loại bỏ (Kg/giờ) | 5 | 18 | 36 |
Công suất gió (m3/giờ) | 3400 | 3400 | 6900 |
Sai khác nhiệt độ (°C) | ±2 | ±2 | ±2 |
Tấm nhiệt (chiếc) | 24 | 48 | 96 |
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) (mm) | 1550×1000×2290 | 2300×1200×2300 | 2300×2200×2300 |
Kiểu | Một hộp một cửa | Hai hộp hai cửa | Bốn hộp hai cửa |
Trọng lượng tịnh (Kg) | 600 | 1000 | 1600 |
Trọng lượng tổng (Kg) | 850 | 1350 | 1350 |
Model | RXH-41-C | RXH-54-C |
Kiểu cũ | CT-C-III | CT-C-IV |
Số lượng vật liệu sấy khô (Kg) | 300 | 400 |
Công suất động cơ (Kw) | 1.35 | 1.8 |
Lượng hơi nước loại bỏ (Kg/giờ) | 54 | 72 |
Công suất gió (m3/giờ) | 10350 | 13800 |
Sai khác nhiệt độ (°C) | ±2 | ±2 |
Tấm nhiệt (chiếc) | 144 | 192 |
Kích thước ngoài (dài x rộng x cao) (mm) | 2300×3200×2300 | 4460×2200×2290 |
Kiểu | Sáu hộp ba cửa | Tám hộp bốn cửa |
Trọng lượng tịnh (Kg) | 2200 | 2900 |
Trọng lượng tổng (Kg) | 2750 | 3700 |